jugement
jugement [3y3mS] n. m. I. Sự xét xử, tài phán, sự xử án; bản án, phán quyết. > LUẬT Bản ấn so thẩm. Jugement contradictoire: Án xuất tịch, dưong tịch (dọc trước các bên tố tụng). Jugement par défaut: Án khuyết tịch, án xử vắng mặt. > cổ Jugement de Dieu: Lòi phán quyết của Chúa; sự thử thách xem có tội hay không. > TON Jugement dernier: Lòi phán quyết cuối cùng (của Chúa). II. 1. Năng lục phán đoán, năng lực đánh giá, sự phán xét, sự nhận định. Manquer de jugement: Thiếu năng lực phán doán. 2. Quan điểm, ý kiến, nhận định. Le jugement d’un critique sur un film: Quan điếm của nhà phê bình về một cuốn phim. 3. Óc xét đoán.