Pháp
lé
Un lé de velours
Khổ nhung. 2.
lé [le] n. m. 1. KÏ Khổ (vải, giấy). Un lé de velours: Khổ nhung. 2. Khổ giấy màu (để phủ tuòng, cắt theo kích thuớc tùy ý).