TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laité

roed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laité

mit Milch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit Rogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laité

laité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laitée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oeuvé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
laite

laitance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Hareng laité

Cá trích có bẹ sữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laité,oeuvé /FISCHERIES/

[DE] mit Milch; mit Rogen

[EN] roed

[FR] laité; oeuvé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laitance,laite

laitance [letõs] hay laite [let] n. f. Bẹ sữa của cá, tinh dịch của cá, sẹ cá.

laité,laitée

laité, ée [lete] adj. Có bẹ sữa, có sẹ. Hareng laité: Cá trích có bẹ sữa.