Anh
roed
Đức
mit Milch
mit Rogen
Pháp
laité
laitée
oeuvé
laitance
laite
Hareng laité
Cá trích có bẹ sữa.
laité,oeuvé /FISCHERIES/
[DE] mit Milch; mit Rogen
[EN] roed
[FR] laité; oeuvé
laitance,laite
laitance [letõs] hay laite [let] n. f. Bẹ sữa của cá, tinh dịch của cá, sẹ cá.
laité,laitée
laité, ée [lete] adj. Có bẹ sữa, có sẹ. Hareng laité: Cá trích có bẹ sữa.