laitier,laitière
laitier, ière [letje, jeR] adj. và n. I. 1. adj. [Thuộc] sũa, có sữa. L’industrie laitière: Công nghiêp chế biến sữa. -Vache laitière: Bò sữa. 2. n. Người bán sữa và các sản phẩm từ sữa. II. n. m. xỉ. Le laitier est utilisé dans la fabrication du ciment: xí dưọc dùng trong sán xuất xi măng.