TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

laitière

laitier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laitière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le laitier est utilisé dans la fabrication du ciment

xí dưọc dùng trong sán xuất xi măng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laitier,laitière

laitier, ière [letje, jeR] adj. và n. I. 1. adj. [Thuộc] sũa, có sữa. L’industrie laitière: Công nghiêp chế biến sữa. -Vache laitière: Bò sữa. 2. n. Người bán sữa và các sản phẩm từ sữa. II. n. m. xỉ. Le laitier est utilisé dans la fabrication du ciment: xí dưọc dùng trong sán xuất xi măng.