Việt
Đèn nung sáng
Anh
Incandescent lamp
incandescent light bulb
Đức
herkömmliche Glühlampe
Pháp
Lampe à incandescence
lampe à filament
tube à incandescence
lampe à filament,lampe à incandescence,tube à incandescence /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] herkömmliche Glühlampe
[EN] incandescent lamp; incandescent light bulb
[FR] lampe à filament; lampe à incandescence; tube à incandescence
[EN] Incandescent lamp
[VI] Đèn nung sáng
[FR] Lampe à incandescence
[VI] Đèn có dây tóc nhỏ, thường bằng vonfram, trong bóng đèn có khí trơ, dây tóc bị nung sáng trắng khi có dòng điện đủ điện thế đi qua.