TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

largeur

WIDTH

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breadth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overall width

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

largeur

BREITE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Stoffbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

largeur

LARGEUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Largeur d’une table

Chiều ngang chiếc bàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laize,largeur /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Stoffbreite

[EN] breadth; overall width; width

[FR] laize; largeur

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

largeur

largeur

Breite

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

largeur

largeur [laRjœR] n. f. 1. Bề rộng, chiều ngang. Largeur d’une table: Chiều ngang chiếc bàn. > Bóng, Thán Dans les grandes largeurs: To, rộng, hoàn toàn. Se tromper dans les grandes largeurs: Nhầm to, hoàn toàn nhầm. 2. Bóng Tính rộng rãi, khoáng đạt. Largeur d’esprit: Đầu óc khoáng dạt. Largeur de vues: Quan điểm rộng rãi.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

LARGEUR

[DE] BREITE

[EN] WIDTH

[FR] LARGEUR