largeur
largeur [laRjœR] n. f. 1. Bề rộng, chiều ngang. Largeur d’une table: Chiều ngang chiếc bàn. > Bóng, Thán Dans les grandes largeurs: To, rộng, hoàn toàn. Se tromper dans les grandes largeurs: Nhầm to, hoàn toàn nhầm. 2. Bóng Tính rộng rãi, khoáng đạt. Largeur d’esprit: Đầu óc khoáng dạt. Largeur de vues: Quan điểm rộng rãi.