Anh
breadth
overall width
width
Đức
Stoffbreite
Pháp
laize
largeur
laize,largeur /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Stoffbreite
[EN] breadth; overall width; width
[FR] laize; largeur
laize [lez] n. f. 1. Khổ (vải, giấy...). Đồng lé. 2. HẢI Khổ vải (buồm).