TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

latin

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiếng Latin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

latin

Latin philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

latin

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lateinische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

latin

latin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

latine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Coutumes, villes latines

Phong tục, thành phố của La Mã cổ dại.

Voile latine

Kiểu buồm Latinh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie,latin

[DE] Philologie, lateinische

[EN] Latin philology

[FR] Philologie, latin

[VI] Triết học, tiếng Latin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

latin,latine

latin, ine [latẽ, in] adj. và n. I. adj. 1. Gốc Latinh. 2. Thuộc La Mã cổ đại và các dân tộc La Mã hóa. Coutumes, villes latines: Phong tục, thành phố của La Mã cổ dại. Có liên quan đến tiếng Latinh. Littérature latine: Văn học Latinh. Thème latin: Bài dịch ngược sang tiếng La tinh. -Le Quartier latin: Khu phố Latinh. > Eglise latine: Nhà thờ làm lễ bàng tiếng Latinh. 4. Nói ngôn ngữ hệ Latinh. Les peuples latins: Các dân tộc nói ngôn ngữ hệ Latinh. L’Amérique latine: Châu Mỹ Latinh. 5. HÁI Voile latine: Kiểu buồm Latinh. n. n. 1. Nguôi Latinh. 2. Nguôi thuộc dân tộc gốc Latinh. Les Latins: Những người gốc Latinh. Un tempérament de Latin: Tính cách người gốc Latinh. 3. n. m. Le latin: Tiếng Latinh. Le latin appartient bu groupe méditerranéen des langues indo-européennes:, Tiếng La tinh thuộc nhóm ngôn ngữ An-Au vùng Địa Trung Hải. Latin classique: Tiếng Latinh cổ diển. Latin ecclésiastique: Tiếng Latinh cúa Nhà thờ Cơ dốc giáo La Mã. Latin impérial: Tiếng Latinh thời Đế chế. -Bas latin: Tiếng Latinh thời Trung cổ. Latin populaire: Tiếng Latinh dàn dã. -Latin de cuisine: Tiếng Latinh bồi. > C’est à y perdre son latin: Không hiểu tí gì về việc đó.