Pháp
lavé
lavée
lavé,lavée
lavé, ée [lave] adj. 1. Đuợc lau chùi, rủa sạch. 2. KỸ [Vẽ] màu nuớc đon sắc, [vẽ] thủy mặc. > Couleur lavée: Màu loãng, nhạt.