Pháp
laveur
laveuse
Laveur de carreaux
Người rủa của kính.
laveur,laveuse
laveur, euse [lavœR, 0Z] n. 1. Nguôi rủa, ngứòi giặt. Laveur de carreaux: Người rủa của kính. 2. KT Máy rủa. > Laveur d’air: Máy làm tăng luạng nuớc trong không khí. Appos. Raton laveur: Gấu mềo Mỹ.