Anh
lifting
lift
Đức
Heben
Hub
Pháp
levage
Appareils de levage
Máy nâng.
levage /TECH/
[DE] Heben
[EN] lifting
[FR] levage
levage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Heben; Hub
[EN] lift
levage [lavaj] n. m. KỸ 1. Sự đưa lên, nâng lên, trục lên, cẩu lên. Appareils de levage: Máy nâng. 2. Sự dậy (của bột lên men)