TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

levain

leaven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

levain

Gäransatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

levain

levain

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied de cuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levain,pied de cuve /AGRI/

[DE] Gäransatz

[EN] leaven; starter

[FR] levain; pied de cuve

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

levain

levain [lavẼ] n. m. 1. Bột chua, bột men. 2. Bóng Un levain de...: Mầm, mầm mống. Un levain de discorde: Mầm mống bất hba.