Anh
leaven
starter
Đức
Gäransatz
Pháp
levain
pied de cuve
levain,pied de cuve /AGRI/
[DE] Gäransatz
[EN] leaven; starter
[FR] levain; pied de cuve
levain [lavẼ] n. m. 1. Bột chua, bột men. 2. Bóng Un levain de...: Mầm, mầm mống. Un levain de discorde: Mầm mống bất hba.