lice
lice [lis] n. f. 1. SỨ Hàng rào gỗ; trường đấu. > Par ext. Trường đấu. -Bóng Entrer en lice: Lao vào cuộc đấu; tranh đấu. 2. Hàng rào bao quanh khu hội chợ, khu thi đấu ngựa. lice V. lisse 2.
lice
lice [lis] n. f. SĂN Chó săn cái.
lisse,lice
lisse hay lice [lis] n. f. KỸ (Sợi) go. > Tapisserie de haute lisse: Thảm dệt go dứng. Tapisserie de basse lisse: Thám dệt go ngang.