TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

lice

lice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lisse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lice

lice [lis] n. f. 1. SỨ Hàng rào gỗ; trường đấu. > Par ext. Trường đấu. -Bóng Entrer en lice: Lao vào cuộc đấu; tranh đấu. 2. Hàng rào bao quanh khu hội chợ, khu thi đấu ngựa. lice V. lisse 2.

lice

lice [lis] n. f. SĂN Chó săn cái.

lisse,lice

lisse hay lice [lis] n. f. KỸ (Sợi) go. > Tapisserie de haute lisse: Thảm dệt go dứng. Tapisserie de basse lisse: Thám dệt go ngang.