TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lierne

sag bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sag rod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lierne

Pfettenaufhaengung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lierne

lierne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les liernes caractéristiques du style gothique angevin

Gân vòm dặc trưng cho phong cách kiến trúc gô tích ớ thành phố Angers.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lierne

[DE] Pfettenaufhaengung

[EN] sag bar; sag rod

[FR] lierne

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lierne

lierne [IjeRn] n. f. 1. KTRÚC Gân vòm. Les liernes caractéristiques du style gothique angevin: Gân vòm dặc trưng cho phong cách kiến trúc gô tích ớ thành phố Angers. 2. XDỰNG Xà gỗ.