Việt
Giới hạn chảy
Anh
Liquid limit
Đức
Fließgrenze
Pháp
Limite de liquidité
limite de liquidité /SCIENCE/
[DE] Fließgrenze
[EN] liquid limit
[FR] limite de liquidité
limite de liquidité /TECH/
[DE] Fliessgrenze
[EN] Liquid limit
[VI] Giới hạn chảy
[FR] Limite de liquidité
[VI] Độ ẩm giới hạn khi đất từ trạng thái dẻo chuyển sang trạng thái chảy.