Anh
lemonade
effervescing lemonade
soda-water
Đức
Limonade
Pháp
limonade
limonade /BEVERAGE/
[DE] Limonade
[EN] lemonade
[FR] limonade
[EN] effervescing lemonade; lemonade; soda-water
limonade [limonad] n. f. 1. Cũ hay Phngữ Nuóc chanh. 2. Nuóc ngọt có ga. 3. Nghề bán nuóc giải khát. > Nghề phục vụ ở tiệm cà phê.