Anh
ingot
Đức
Barren
Block
Ingot
Massel
Rohblock
Rohbramme
Rohling
Pháp
lingot
Lingot d’or
Thỏi vàng, nén vàng.
lingot /INDUSTRY-METAL/
[DE] Barren; Block; Ingot; Massel; Rohblock; Rohbramme; Rohling
[EN] ingot
[FR] lingot
lingot [lẽgol n. m. Thoi, đỉnh, nén, thỏi. Lingot d’or: Thỏi vàng, nén vàng.