TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

liquider

to settle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

liquider

abwickeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liquider

liquider

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Liquider une affaire, une situation

Giải quyết xong một vụ việc, một tình cành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquider /RESEARCH/

[DE] abwickeln

[EN] to settle

[FR] liquider

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

liquider

liquider [likide] V. tr. [1] 1. Thanh toán, thanh lý. Liquider un compte: Thanh toán no. Liquider une succession: Thanh toán một di sản thừa kế. -Liquider une société commerciale: Thanh lý một công ty thương mại. 2. Thanh toán xong, giải quyết xong, kết thúc. Liquider une affaire, une situation: Giải quyết xong một vụ việc, một tình cành. -Bóng Liquider qqn: Thanh toán, khử, giết ai. Bán hạ giá, bán đổ bán tháo. Liquider un stock après inventaire: Bán hạ giá một lô hàng sau khi kiểm kê.