liquider
liquider [likide] V. tr. [1] 1. Thanh toán, thanh lý. Liquider un compte: Thanh toán no. Liquider une succession: Thanh toán một di sản thừa kế. -Liquider une société commerciale: Thanh lý một công ty thương mại. 2. Thanh toán xong, giải quyết xong, kết thúc. Liquider une affaire, une situation: Giải quyết xong một vụ việc, một tình cành. -Bóng Liquider qqn: Thanh toán, khử, giết ai. Bán hạ giá, bán đổ bán tháo. Liquider un stock après inventaire: Bán hạ giá một lô hàng sau khi kiểm kê.