Đức
Liter
Pháp
litre
litre [litR] n. f. TÔN Băng tang đen (chăng quanh nhà thớ khi có lễ tang long trọng).
litre [litR] n. m. Lít. 2. Chai lít. Un litre de lait: Môt lít sữa. Du vin en litres: Loại rưọu dựng trong chai lít.