locomotive
locomotive [bkamotiv] n. f. 1. Đầu máy xe lửa. 2. Bóng, Thân Đóng vai trồ đầu tàu (nguòi, tập thể, sự kiện).
locomotif,locomotive
locomotif, ive [bkomotif, iv] adj. Học (Thuộc) vận động, di chuyển. Faculté locomotive: Khả năng vận động. Cũ Machine locomotive: Đầu máy xe lủa