TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

loger

to accomodate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

loger

unterbringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loger

loger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Loger en meublé

Ờ nhà có sẵn đồ dạc.

Loger un ami

Cho bạn ở trọ.

Hôtel qui peut loger cent personnes

Khách sạn có thể cho mót trăm ngưòi trọ dưọc. 2.

Loger des affaires dans un placard

Cho dồ dạc vào trong tủ hốc tường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loger /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unterbringen

[EN] to accomodate

[FR] loger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

loger

loger [b3ej I. V. intr. [15] ỏ, trọ. Loger en meublé: Ờ nhà có sẵn đồ dạc. n. V. tr. 1. Cho trọ, cho ở. Loger un ami: Cho bạn ở trọ. > Chứa được, cho trọ được. Hôtel qui peut loger cent personnes: Khách sạn có thể cho mót trăm ngưòi trọ dưọc. 2. Đặt, để, cho vào, tống vào. Loger des affaires dans un placard: Cho dồ dạc vào trong tủ hốc tường.