Anh
loggia
recessed balcony
Đức
Loggia
Pháp
Loggia d’un atelier d’artiste
Gác lủng của một xưởng vẽ.
[DE] Loggia
[EN] loggia; recessed balcony
[FR] loggia
loggia [bd3)a] n. f. 1. KTRÚC Loja. 2. Ban công có mái che, thụt vào so vói mặt nhà. 3. Gác xép, gác lửng. Loggia d’un atelier d’artiste: Gác lủng của một xưởng vẽ.