Việt
Bộ đèn
thiết bị chiếu sáng
Anh
Lantern
luminaire
lighting fitting
lighting fixture
Đức
Beleuchtungsapparat
Beleuchtungskörper
Leuchte
Pháp
Luminaire
appareil d'éclairage
applique d'éclairage
appareil d'éclairage,applique d'éclairage,luminaire /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beleuchtungsapparat; Beleuchtungskörper; Leuchte
[EN] lantern; lighting fitting; lighting fixture; luminaire
[FR] appareil d' éclairage; applique d' éclairage; luminaire
luminaire [lymineR] n. m. Ị. LUẬTNHTHỜ Đền đuốc (ở noi thơ). 2. Đền thắp sáng.
[EN] Lantern; luminaire[USA]
[VI] Bộ đèn; thiết bị chiếu sáng
[FR] Luminaire
[VI] Bộ phận phát quang để chiếu sáng gồm một hay nhiều đèn.