mâtin
mâtin [matẽ] n. m. Chó ngao.
mâtin
mâtin, e [mate, in] n. Thân Nguôi tinh ranh láu lỉnh. > Cũ interj. Mâtinl: Ua! Lạ nhỉ! matinal, ale, aux [matinal, o] adj. 1. Thuộc về buổi sáng. Fraîcheur matinale: Sự mát mè buổi sáng. 2. Dậy sớm. Etre matinal: Là người dậy sớm.