Anh
mechanization
Đức
Mechanisierung
Pháp
mécanisation
Mécanisation de 1’agriculture
Cữ khí hóa nền nông nghiệp.
mécanisation /IT-TECH/
[DE] Mechanisierung
[EN] mechanization
[FR] mécanisation
mécanisation [mekanizasjô] n. f. Sự cơ khí hóa. Mécanisation de 1’agriculture: Cữ khí hóa nền nông nghiệp.