Đức
nicht berücksichtigen
Pháp
méconnaître
Méconnaître le talent d’un artiste
Không dánh giá dáng tài năng của một nghệ sĩ.
méconnaître [mekonetR] V. tr. [59] 1. Cũ Không nhận ra, không thùa nhận là có biết. 2. Không đánh giá đúng, không nhận được chân giá trị; không biết. Méconnaître le talent d’un artiste: Không dánh giá dáng tài năng của một nghệ sĩ.