Anh
batch mixer
blender
Đức
Mischer
Pháp
mélangeur
mélangeuse
robinet mélangeur
Vòi pha lẫn nước nóng và nước lạnh.
mélangeur,mélangeuse /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Mischer
[EN] batch mixer; blender
[FR] mélangeur; mélangeuse
mélangeur,mélangeuse
mélangeur, euse [melcçjœR, 0Z] n. Máy trộn, bộ trộn. -Mélangeur hay, appos., robinet mélangeur: Vòi pha lẫn nước nóng và nước lạnh. t> LK1M Thùng chứa hỗn họp lỏng truóc khi vào To thổi (luyện kim).