Anh
blackstraps
molasses
treacle
lignite wax
montan wax
Đức
Melasse
Montanwachs
Pháp
mélasse
cire de Montana
cire de lignite
Être dans la mélasse
Trong cảnh khốn cùng. >
mélasse /BEVERAGE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Melasse
[EN] blackstraps; molasses; treacle
[FR] mélasse
cire de Montana,cire de lignite,mélasse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Montanwachs
[EN] lignite wax; montan wax
[FR] cire de Montana; cire de lignite; mélasse
mélasse [mêlas] n. f. 1. Rỉ đubng, nưóc mật (mật mía). 2. Bóng Thân Suong mù dày đặc. > Thân Cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng. Être dans la mélasse: Trong cảnh khốn cùng. > Thân Sự lộn xộn, tình cảnh rốì rắm.