métrique
métrique [metRik] adj. 1. Thuộc về mét. Système métrique: Hê met. 2. Tonne métrique: Tấn theo hê met (bang 1.000kg).
métrique
métrique [metRik] n. và adj. 1. n. f. Sự nghiên cứu về vận luật, âm luật; thi luật học, âm luật học. 2. adj. Thuộc vận luật, âm luật. -Vers métrique: Tho vận luật (dựa trên sự kết hợp các âm tiết dài và ngắn). - métrique V. -mềtre.