TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

métrique

metrisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

métrique

métrique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Système métrique

Hê met.

Tonne métrique

Tấn theo hê met

-Vers métrique

Tho vận luật (dựa trên sự kết hợp các âm tiết dài và ngắn).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

métrique

métrique

metrisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

métrique

métrique [metRik] adj. 1. Thuộc về mét. Système métrique: Hê met. 2. Tonne métrique: Tấn theo hê met (bang 1.000kg).

métrique

métrique [metRik] n. và adj. 1. n. f. Sự nghiên cứu về vận luật, âm luật; thi luật học, âm luật học. 2. adj. Thuộc vận luật, âm luật. -Vers métrique: Tho vận luật (dựa trên sự kết hợp các âm tiết dài và ngắn). - métrique V. -mềtre.