môle
môle [mol] n. f. Y Sự chửa trúng.
môle
môle [mol] n. m. HẢI Đê chắn sóng.
môle
môle [mol] n. f. Cá đầu, cá trăng, moléculaire [molekyleR] adj. HOÁ Thuộc phân tử. > Masse, volume moléculaire: Khối lượng phân tử, thể tích phân từ. Đồng masse, volume molaire.