Anh
mulberry
mulberry bush
mulberry tree
Đức
Maulbeerbaum
Pháp
mûrier
mûrier /SCIENCE/
[DE] Maulbeerbaum
[EN] mulberry; mulberry bush; mulberry tree
[FR] mûrier
mûrier [myRje] n. m. Mûrier blanc (Morus alba, họ moracées): Cây dâu tằm trắng. -Mûrier noir (Morus nigra): Cây dâu tam den.