Pháp
maçon
maçonne
Guêpe maçonne
Ong thợ.
maçon,maçonne
maçon, onne [masõ, on] n. và adj. I. n. m. Thợ nề. 2. Viết tắt của franc-maçon. IL adj. ĐỘNG Biết xây tổ. Guêpe maçonne: Ong thợ.