TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

machine à bois

mill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timber working machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wood-working machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

woodworking machinery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

machine à bois

Holzbearbeitungsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

machine à bois

machine de conversion du bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine à bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine-outil à bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine-outil à travailler le bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine de conversion du bois,machine à bois /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Holzbearbeitungsmaschine

[EN] mill

[FR] machine de conversion du bois; machine à bois

machine à bois,machine-outil à bois,machine-outil à travailler le bois /ENG-MECHANICAL/

[DE] Holzbearbeitungsmaschine

[EN] timber working machine; wood-working machine; woodworking machinery

[FR] machine à bois; machine-outil à bois; machine-outil à travailler le bois