Anh
curly figure
curly grain
Đức
Maserwuchs
Pháp
madré
ronce
madrée
un madré
Đó là một người xảo trá.
madré,madrée
madré, ée [madRe] adj. và n. Tinh quái, xảo trá. > Subst. C’est un madré: Đó là một người xảo trá.
madré,ronce /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Maserwuchs
[EN] curly figure; curly grain
[FR] madré; ronce