Anh
magenta
Đức
Magenta
Pháp
Peinture magenta
Bức họa màu dỏ thầm.
magenta /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Magenta
[EN] magenta
[FR] magenta
magenta [majeta] n. m. và adj. KỸ Màu đỏ thẫm. > Adj. inv. Peinture magenta: Bức họa màu dỏ thầm.