TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

malvenu

misrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

malvenu

schlecht ausgelaufener Guβ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

malvenu

malvenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

malvenue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un arbre malvenu

Cây phát triển xấu.

Il serait bien malvenu à se plaindre

Có lẽ anh ta chang có lý do gì thật chính dáng dể mà phàn nàn cả.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

malvenu,malvenue

malvenu, ue [malvany] adj. 1. Phát triển xấu, lớn chậm. Un arbre malvenu: Cây phát triển xấu. 2. Văn Thiếu tư cách, không có lý do chính đáng (để làm gì). Il serait bien malvenu à se plaindre: Có lẽ anh ta chang có lý do gì thật chính dáng dể mà phàn nàn cả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malvenu /INDUSTRY-METAL/

[DE] schlecht ausgelaufener Guβ

[EN] misrun

[FR] malvenu