Anh
marble
Đức
marmorieren
Pháp
marbrer
Le froid marbrait son visage de taches violacées
Cái lạnh làm cho mặt nó có những vết tím tái.
marbrer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] marmorieren
[EN] marble
[FR] marbrer
marbrer [maRbRe] V. tr. [1] 1. Tô giả vân đá, trang trí hình vân đá, giả cẩm thạch. 2. Làm cho có lằn, có vết. Le froid marbrait son visage de taches violacées: Cái lạnh làm cho mặt nó có những vết tím tái.