Pháp
marqueur
marqueuse
marqueur,marqueuse
marqueur, euse [maRkœR, 0Z] n. 1. Nguôi đánh dấu (hàng hóa, gia súc...). 2. n. f. Máy ghi, máy đánh dấu. 3. n. m. Bút phớt nét to, bút đánh dấu. 4. Nguòi ghi điểm (trồ choi, thể thao). 5. THE Nguôi ghi bàn (bóng đá).