TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

marqueuse

marqueur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

marqueuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

marqueur,marqueuse

marqueur, euse [maRkœR, 0Z] n. 1. Nguôi đánh dấu (hàng hóa, gia súc...). 2. n. f. Máy ghi, máy đánh dấu. 3. n. m. Bút phớt nét to, bút đánh dấu. 4. Nguòi ghi điểm (trồ choi, thể thao). 5. THE Nguôi ghi bàn (bóng đá).