marsouin
marsouin [maRswë] n. m. 1. Cá heo. 2. Lóng QUÂN Lính thủy đánh bộ. marsupial, ale, aux [maRsypjal, jo] adj. và n. ĐỘNG 1. adj. Poche marsupiale: Cái túi ở bụng (của thú có túi để đụng con). 2. n. m. pl. Marsupiaux: Bộ thú có túi. > Sing. Un marsupial.