martre,marte
martre [maRtR] hay marte [maRt] n. f. 1. Chồn mactet. La martre commune, à la fourrure estimée, est arboricole: Chồn mactet có bộ lông dưoc ưa chuộng là loài sống ờ trên cây. La fouine et la zibeline sont des martres: Chồn hạt dẻ và chồn zibelin là những giống chồn mactet. 2. Da lông của chồn mactet. Col de martre: cổ áo bằng da lông của chồn mactet.