Pháp
massé
Masselotte d’une montre automatique
Quà quán tính của chiếc dồng hồ tự động.
massé [mase] n. m. Cú đứng (choi billard), masselotte [maslot] n. f. 1. LKIM Đầu ngót, rìa xbm (đồ đúc). 2. KỸ Quả quán tính. Masselotte d’une montre automatique: Quà quán tính của chiếc dồng hồ tự động.