maurelle
maurelle [moRel] n. f. Chất quỳ (để nhuộm), mauresque hay moresque [moResk] n. f. và adj. 1. n. f. Cô Đàn bà Hồi giáo ở Tây Ban Nha (đến thế kỷ XV) hoặc ở Bắc Phi. > Adj. Une princesse mauresque: Công chúa Hồi giáo (ỏ Tây Ban Nha hoặc ỏ Bắc Phi). 2. adj. Thuộc nguòi Morơ (đặc biệt là nguôi Morơ ở Tây Ban Nha). Art, architecture, palais, décoration mauresques: Nghệ thuật, kiến trúc, cung diên, sụ trang trí của nguòi Moro.