TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

maurelle

litmus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnsole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maurelle

Färberkroton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lackmuskraut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maurelle

maurelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournesol des teinturiers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une princesse mauresque

Công chúa Hồi giáo (ỏ Tây Ban Nha hoặc ỏ Bắc Phi).

Art, architecture, palais, décoration mauresques

Nghệ thuật, kiến trúc, cung diên, sụ trang trí của nguòi Moro.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maurelle,tournesol des teinturiers /SCIENCE/

[DE] Färberkroton; Lackmuskraut

[EN] litmus; turnsole

[FR] maurelle; tournesol des teinturiers

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

maurelle

maurelle [moRel] n. f. Chất quỳ (để nhuộm), mauresque hay moresque [moResk] n. f. và adj. 1. n. f. Cô Đàn bà Hồi giáo ở Tây Ban Nha (đến thế kỷ XV) hoặc ở Bắc Phi. > Adj. Une princesse mauresque: Công chúa Hồi giáo (ỏ Tây Ban Nha hoặc ỏ Bắc Phi). 2. adj. Thuộc nguòi Morơ (đặc biệt là nguôi Morơ ở Tây Ban Nha). Art, architecture, palais, décoration mauresques: Nghệ thuật, kiến trúc, cung diên, sụ trang trí của nguòi Moro.