Đức
maximieren
Pháp
maximiser
Maximiser le profit d’une entreprise
Đẩy loi nhuận của xí nghiệp tói tối da.
maximiser [maksimize] V. tr. [1] 1. Học Đồng maximaliser. 2. KĨ, TÀI Đẩy tói tối đa, đề lên cao nhất. Maximiser le profit d’une entreprise: Đẩy loi nhuận của xí nghiệp tói tối da.