Anh
Mercury :
mercury
Đức
Merkur :
Quecksilber
Pháp
mercure
Mercure :
mercure /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Quecksilber
[EN] mercury
[FR] mercure
mercure [meRkyR] n. m. Thủy ngân, mercureux [meRkyRo] adj. m. HOÁ Thuộc muối thủy ngân đon trị.
[EN] Mercury :
[FR] Mercure :
[DE] Merkur :
[VI] thủy ngân, một kim loại có độc tính cao.