Anh
whiting
Đức
Merlan
Wittling
Pháp
merlan
merlan /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Merlan; Wittling
[EN] whiting
[FR] merlan
merlan /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Wittling
merlan [hierIS] n. m. 1. Cá hét. > Loc. Thân Des yeux de merlan frit: Mat trắng dã. 2. Thân Lôithời Thợ cắt tóc.