Anh
tracer
Đức
Indikator
Testsubstanz
Pháp
messager
traceur
Les hirondelles sont les messagères du printemps
Chim én báo hiệu mùa xuân.
messager,traceur /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Indikator; Testsubstanz
[EN] tracer
[FR] messager; traceur
messager, ère [mesaỊe, 3ER] n. 1. Người đua tin, sứ giả. 2. Điều báo hiệu trước. Les hirondelles sont les messagères du printemps: Chim én báo hiệu mùa xuân. 3. SINH ARN messager (viết tắt A.R.N.m): ARN phân tứ truyền thông tin di truyền.