Pháp
mesuré
mesurée
-Pas mesurés
Bưóc di chậm rãi.
Paroles mesurées
Lời nói thận trong.
mesuré,mesurée
mesuré, ée [mozyRe] adj. 1. Có chừng mực, có nhịp độ. -Pas mesurés: Bưóc di chậm rãi. 2. Cẩn thận, thận trọng, đắn đo, cân nhắc, dề dặt. Paroles mesurées: Lời nói thận trong.