meurtrière
meurtrière [mœRtRijER] n. f. Lỗ châu mai. meurtrir [mœRtRÎR] V. tr. [2] 1. Làm bầm tím. Le coup de bâton lui avait meurtri l’épaule: Gậy phang làm vai nó bầm tím. Bóng Làm tổn thương tinh thần, làm đau. Meurtrir un cœur: Làm đau xé con tim. 2. Làm bầm giập (rau, quả).