Anh
microscope
Đức
Mikroskop
Pháp
> Microscope électronique
Kính hiền vi diện tử.
microscope /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Mikroskop
[EN] microscope
[FR] microscope
microscope [mikRoskop] n. m. LÝ Kính hiển vi. > Microscope électronique: Kính hiền vi diện tử.