Anh
bee honey
honey
Đức
Bienenhonig
Honig
Pháp
miel
miel d'abeilles
Paroles de miel
Những lời dường mật.
miel,miel d'abeilles /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Bienenhonig; Honig
[EN] bee honey; honey
[FR] miel; miel d' abeilles
miel [mjel] n. m. 1. Mật ong. 2. Bóng Ngọt ngào, đương mật. Paroles de miel: Những lời dường mật. -Loc. Etre tout sucre tout miel: Nói ngọt như mía lùi. > Lune de miel: Tuần trăng mật.